Cáp quang treo 12FO kim loại (TKL) đại diện cho sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất cao và độ bền vượt trội. Với khả năng đáp ứng nhu cầu băng thông ngày càng tăng và khả năng chống chịu môi trường xuất sắc, sản phẩm này đang và sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng viễn thông hiện đại và đáng tin cậy.
- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín
- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần
- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc
- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi
Cáp quang treo 12FO kim loại (TKL) là một giải pháp truyền dẫn tiên tiến, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về băng thông và độ tin cậy trong các mạng viễn thông hiện đại. Sản phẩm này kết hợp công nghệ sợi quang tiêu chuẩn tiên tiến với cấu trúc bảo vệ kim loại, tạo ra một giải pháp lý tưởng cho việc triển khai mạng trong nhiều môi trường khác nhau.
Thông số |
Giá trị |
Số lượng sợi |
12 |
Loại sợi |
Đơn mode (Single-mode) |
Tiêu chuẩn |
ITU-T G.652D |
Đường kính lõi |
9 μm |
Đường kính vỏ |
125 μm |
Độ suy hao |
≤ 0.35 dB/km @ 1310 nm, ≤ 0.21 dB/km @ 1550 nm |
Thông số |
Giá trị |
Đường kính cáp |
11.0 ± 0.5 mm |
Trọng lượng |
95 ± 10 kg/km |
Bán kính uốn cong tối thiểu |
20 lần đường kính cáp |
Sức kéo tối đa |
600 N (ngắn hạn), 200 N (dài hạn) |
Nhiệt độ hoạt động |
-40°C đến +70°C |
Loại cáp |
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Cáp quang treo 12FO kim loại |
- Bảo vệ tốt - Lắp đặt treo dễ dàng - Chống chịu môi trường tốt |
- Giá thành cao hơn - Nặng hơn |
- Nhẹ hơn - Giá thành thấp hơn |
- Dễ bị hư hỏng do động vật gặm nhấm -Khả năng chống chịu môi trường kém hơn |
|
Cáp đồng trục |
- Công nghệ trưởng thành - Chi phí thiết bị đầu cuối thấp |
- Băng thông thấp hơn -Suy hao tín hiệu cao trên quãng đường dài |
Giá Cholonjsc: 6,300đ
10,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 6,500đ
11,500đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 5,000đ
7,500đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 6,000đ
8,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 7,000đ
13,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 9,000đ
12,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 10,000đ
15,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 16,000đ
17,600đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 5,500đ
8,500đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 7,500đ
10,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 18,000đ
27,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 5,500đ
8,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 7,000đ
Chiết khấu hệ thống 10%
Giá Cholonjsc: 4,500đ
7,500đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 6,000đ
10,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 4%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 10%
Chiết khấu hệ thống 4%