Cáp Quang Treo 12FO Kim Loại

Thương hiệu: Vinacap/M3-Viettel/LS
Giá Cholonjsc: 8,400 đ
Giá thị trường: 10,000 đ
Tiết kiệm: 1,600đ (16%)
Chiết khấu hệ thống: 1%
Mã sản phẩm: cqt12fo-kl

Cáp quang treo 12FO kim loại (TKL) đại diện cho sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất cao và độ bền vượt trội. Với khả năng đáp ứng nhu cầu băng thông ngày càng tăng và khả năng chống chịu môi trường xuất sắc, sản phẩm này đang và sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng viễn thông hiện đại và đáng tin cậy.

   Mét
YÊN TÂM MUA HÀNG

 

- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín

- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần

- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc

- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi

Địa chỉ mua hàng
Tại Hà Nội: Số 64, Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
Tại TP. Hồ Chí Minh: 397/42 KP6, Đ. số 5, P. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Thời gian:24/24h tất cả các ngày trong tuần từ thứ 2 - Chủ nhật
Chat với chúng tôi:
CHI TIẾT SẢN PHẨM

1. Giới thiệu

 

Cáp quang treo 12FO kim loại (TKL) là một giải pháp truyền dẫn tiên tiến, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về băng thông và độ tin cậy trong các mạng viễn thông hiện đại. Sản phẩm này kết hợp công nghệ sợi quang tiêu chuẩn tiên tiến với cấu trúc bảo vệ kim loại, tạo ra một giải pháp lý tưởng cho việc triển khai mạng trong nhiều môi trường khác nhau.

 

2. Cấu trúc chi tiết

 

2.1 Sợi quang

Thông số

Giá trị

Số lượng sợi

12

Loại sợi

Đơn mode (Single-mode)

Tiêu chuẩn

ITU-T G.652D

Đường kính lõi

9 μm

Đường kính vỏ

125 μm

Độ suy hao

≤ 0.35 dB/km @ 1310 nm, ≤ 0.21 dB/km @ 1550 nm

 

2.2 Cấu trúc bảo vệ

  • Lõi trung tâm: Sợi thủy tinh gia cường (FRP)
  • Ống lỏng: Chứa sợi quang và gel chống ẩm
  • Lớp đệm: Sợi aramid để tăng cường độ bền kéo
  • Băng thép: Bảo vệ chống động vật gặm nhấm và tác động cơ học
  • Vỏ ngoài: PVC chống tia UV, chống cháy

 

2.3 Thông số vật lý

Thông số

Giá trị

Đường kính cáp

11.0 ± 0.5 mm

Trọng lượng

95 ± 10 kg/km

Bán kính uốn cong tối thiểu

20 lần đường kính cáp

Sức kéo tối đa

600 N (ngắn hạn), 200 N (dài hạn)

Nhiệt độ hoạt động

-40°C đến +70°C

 

3. Đặc tính kỹ thuật nâng cao

 

  • Hiệu suất truyền dẫn
    • Băng thông: Hỗ trợ tốc độ truyền dẫn lên đến 100 Gbps trên mỗi sợi
    • Khoảng cách: Phù hợp cho truyền dẫn quãng đường dài lên đến 40 km mà không cần bộ khuếch đại
    • Tương thích: Hoàn toàn tương thích với các chuẩn truyền dẫn như GPON, XGS-PON, NG-PON2
  • Khả năng chống chịu môi trường
    • Chống nước: Đạt tiêu chuẩn IPx8, có thể ngâm trong nước ở độ sâu 1.5m trong 24 giờ
    • Chống tia UV: Vỏ PVC đặc biệt chống lão hóa do ánh nắng mặt trời
    • Chống cháy: Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60332-1 về khả năng chống cháy lan
    • Chống sét: Lớp băng thép cung cấp khả năng chống sét đánh trực tiếp

 

4. Ứng dụng chi tiết

 

  • Mạng đô thị (Metro Networks)
    • Kết nối các trạm thu phát sóng di động 4G/5G
    • Triển khai mạng FTTX (Fiber to the x) trong khu vực đô thị
    • Liên kết giữa các nút mạng trong hệ thống backhaul
  • Mạng doanh nghiệp
    • Kết nối các chi nhánh hoặc văn phòng cách xa nhau
    • Triển khai hệ thống camera giám sát IP độ phân giải cao
    • Xây dựng mạng lưu trữ SAN (Storage Area Network) tốc độ cao
  • Mạng công nghiệp
    • Hệ thống SCADA trong nhà máy điện hoặc lưới điện thông minh
    • Mạng truyền thông trong các mỏ khai thác khoáng sản
    • Hệ thống điều khiển tự động trong nhà máy sản xuất
  • Mạng an ninh và quốc phòng
    • Liên lạc bảo mật giữa các đơn vị quân đội
    • Hệ thống giám sát biên giới
    • Mạng thông tin trong các cơ sở an ninh quan trọng

 

5. So sánh với các loại cáp khác

 

Loại cáp

Ưu điểm

Nhược điểm

Cáp quang treo 12FO kim loại

- Bảo vệ tốt

- Lắp đặt treo dễ dàng

- Chống chịu môi trường tốt

- Giá thành cao hơn

- Nặng hơn

Cáp quang phi kim loại

- Nhẹ hơn

- Giá thành thấp hơn

- Dễ bị hư hỏng do động vật gặm nhấm

-Khả năng chống chịu môi trường kém hơn

Cáp đồng trục

- Công nghệ trưởng thành

- Chi phí thiết bị đầu cuối thấp

- Băng thông thấp hơn

-Suy hao tín hiệu cao trên quãng đường dài

 

6. Quy trình lắp đặt và bảo trì

 

  • Lắp đặt
    • Khảo sát tuyến cáp
    • Tính toán độ võng và khoảng cách giữa các cột treo
    • Lắp đặt các phụ kiện treo cáp (clamp, móc treo)
    • Kéo cáp và điều chỉnh độ võng
    • Cố định cáp vào các phụ kiện treo
    • Lắp đặt hộp nối (closure) tại các điểm nối cáp
  • Bảo trì
    • Kiểm tra định kỳ độ võng và tình trạng vỏ cáp
    • Đo kiểm OTDR (Optical Time-Domain Reflectometer) để phát hiện sớm sự suy giảm chất lượng tín hiệu
    • Vệ sinh các đầu nối quang tại các hộp nối và Hộp ODF (Optical Distribution Frame)
    • Cập nhật bản đồ tuyến cáp và tài liệu kỹ thuật

 

7. Xu hướng phát triển trong tương lai

 

  • Tăng số lượng sợi quang (lên 24FO, 48FO) trong cùng kích thước cáp
  • Cải tiến vật liệu vỏ cáp để tăng khả năng chống chịu môi trường và giảm trọng lượng
  • Tích hợp các cảm biến thông minh để giám sát tình trạng cáp theo thời gian thực
  • Phát triển các giải pháp lắp đặt tự động hóa để giảm chi phí và thời gian triển khai
CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Cáp Quang Treo F8 12FO Phi Kim Loại

Giá Cholonjsc: 6,300đ

10,000đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 1%

Cáp Quang Luồn Cống 12FO Kim Loại

Giá Cholonjsc: 6,500đ

11,500đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 1%

Cáp Quang Luồn Cống 12FO Phi Kim Loại

Giá Cholonjsc: 5,000đ

7,500đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 1%

Cáp Quang Treo 4FO Kim Loại

Giá Cholonjsc: 6,000đ

8,000đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 1%

Cáp Quang Treo 8FO Kim Loại

Giá Cholonjsc: 7,000đ

13,000đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 1%

Cáp Quang Treo F8 Kim Loại 24Fo

Giá Cholonjsc: 9,000đ

12,000đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 1%

Cáp Quang Treo F8 48FO Phi Kim Loại

Giá Cholonjsc: 10,000đ

15,000đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 1%

Cáp Quang Treo F8 48FO Kim Loại

Giá Cholonjsc: 16,000đ

17,600đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 1%

Cáp Quang Treo 8FO Phi Kim Loại

Giá Cholonjsc: 5,500đ

8,500đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 1%

Cáp Quang Treo 24FO F8 Phi Kim Loại

Giá Cholonjsc: 7,500đ

10,000đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 1%

Cáp Quang Treo F8 Phi Kim Loại 96FO

Giá Cholonjsc: 18,000đ

27,000đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 1%

Cáp Quang Treo 6FO Phi Kim Loại

Giá Cholonjsc: 5,500đ

8,000đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 1%

Cáp Quang 12fo ADSS Kv100

Giá Cholonjsc: 7,000đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 10%

Cáp Quang Luồn Cống 4FO Kim Loại

Giá Cholonjsc: 4,500đ

7,500đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 1%

Cáp Quang Luồn Cống 8FO Kim Loại

Giá Cholonjsc: 6,000đ

10,000đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 1%