Đặc Điểm Nổi Bật
- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín
- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần
- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc
- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi
Tủ phối quang ODF ngoài trời 96FO dạng bệ là thiết bị chuyên dụng, thiết kế để phục vụ nhu cầu đấu nối và phân phối cáp quang cho các mạng viễn thông cỡ vừa. Với khả năng đấu nối lên đến 96 core cho kết nối thẳng và 72 core cho kết nối chéo, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các dự án FTTX và GPON.
Thông Số Cơ Bản
Thông số |
Chi tiết |
Model |
F-M081 |
Kích thước (HxWxD) |
840mm x 450mm x 280mm |
Dung lượng nối thẳng |
96 core |
Dung lượng nối chéo |
72 core |
Cấp độ bảo vệ |
IP65 |
Vật liệu chính |
SMC và Composite |
Thông Số Môi Trường
Thông số |
Giá trị |
Nhiệt độ hoạt động |
-40°C đến +60°C |
Độ ẩm cho phép |
≤95% (+40°C) |
Áp suất không khí |
70~106Kpa |
Tiêu chuẩn chống thấm |
YD/T988-1998 |
Thông Số Quang Học
Thông số |
Giá trị |
Suy hao chèn |
≤0,2dB |
Suy hao đầu nối |
≤0,5dB |
Suy hao phản xạ UPC |
≥50dB |
Suy hao phản xạ APC |
≥70dB |
Độ bền cắm rút |
>1000 lần |
Thông Số Cơ Khí và Điện
Thông số |
Giá trị |
Tiết diện dây đất |
>6mm² |
Bán kính uốn cong pigtail |
>30mm |
Bán kính uốn cong cáp |
>15 lần đường kính |
Chịu lực bề mặt |
>1000N |
Chịu lực cửa |
>200N |
Điện trở cách điện |
2x10^4MΩ/500V(DC) |
Độ bền điện |
3000V DC/1 phút |
Tủ phối quang ODF 96FO là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng, bao gồm:
Để lắp đặt tủ phối quang ODF 96FO, người dùng có thể thực hiện theo các bước sau:
Việc bảo trì định kỳ rất quan trọng:
Tủ phối quang ODF ngoài trời 96FO dạng bệ không chỉ đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật mà còn mang lại sự an tâm cho người sử dụng. Với thiết kế hiện đại và các thông số kỹ thuật vượt trội, sản phẩm này đảm bảo hiệu suất cao và độ bền lâu dài cho hệ thống mạng viễn thông của bạn. Đây chính là giải pháp tối ưu cho các dự án mạng quang cỡ vừa, đặc biệt phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam.
Giá Cholonjsc: 1,354,000đ
2,200,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 3,500,000đ
4,600,000đ
Chiết khấu hệ thống 10%
Giá Cholonjsc: 420,000đ
Chiết khấu hệ thống 10%
Giá Cholonjsc: 390,000đ
420,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 6,100,000đ
9,000,000đ
Chiết khấu hệ thống 10%
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 1,200,000đ
2,100,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 470,000đ
650,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 807,563đ
950,000đ
Chiết khấu hệ thống 8%
Giá Cholonjsc: 367,000đ
790,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 370,000đ
500,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 395,000đ
550,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 569,000đ
750,000đ
Chiết khấu hệ thống 10%
Giá Cholonjsc: 529,400đ
699,000đ
Chiết khấu hệ thống 10%
Giá Cholonjsc: 320,000đ
Chiết khấu hệ thống 10%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 4%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 10%
Chiết khấu hệ thống 4%