Tùy chọn loại sản phẩm:
- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín
- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần
- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc
- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi
Bảng 1: Thông Số Vật Lý
Thông số |
Chi tiết |
Kích thước |
345 x 300 x 120 mm |
Độ dày vật liệu |
≥ 1.5mm |
Trọng lượng |
4.5kg ± 0.2kg |
Màu sắc |
Xám công nghiệp (RAL7035) |
Cấp độ bảo vệ |
IP66 |
Bảng 2: Thông Số Cổng Kết Nối
Loại cổng |
Số lượng |
Mục đích sử dụng |
Cổng chính |
2 |
Cáp vào chính |
Cổng phụ |
1 |
Cáp vào phụ |
Cổng ra |
16 |
Nhánh thuê bao |
Bảng 3: Khả Năng Tương Thích
Loại thiết bị |
Thông số |
Adapter hỗ trợ |
SC, FC, LC, ST |
Bộ chia quang |
2x1:8 hoặc 1x1:16 |
Chuẩn mạng |
GPON/EPON và AON |
Loại connector |
SC-APC, fast connector |
Bảng 4: Phụ Kiện Lắp Đặt
Phụ kiện |
Thông số kỹ thuật |
Dây đai inox |
1000 x 20 x 0.4 mm |
Phạm vi cột tương thích |
Đường kính đến 35cm |
Bu lông cố định |
Inox 304 |
Gioăng cao su |
EPDM chống UV |
Khả Năng Lắp Đặt
Bảng 5: Yêu Cầu Lắp Đặt
Yếu tố |
Thông số |
Khoảng cách tối thiểu từ mặt đất |
2.5m |
Không gian thao tác |
600mm |
Độ nghiêng cho phép |
±5° |
Bảng 6: Tiêu Chuẩn Bảo Vệ
Tiêu chuẩn |
Mức độ |
Chống nước |
IP66 |
Chống UV |
ASTM G154 |
Chống ăn mòn |
1000 giờ muối biển |
Nhiệt độ hoạt động |
-40°C đến +70°C |
Bảng 7: Tùy Chọn Mở Rộng
Tính năng |
Chi tiết |
Bộ chia quang |
1:8 hoặc 1:16 SC |
Loại adapter |
SC, FC, LC, ST |
Dây nhảy quang |
Single-mode/Multi-mode |
Fast connector |
Có thể tích hợp |
Bảng 8: Danh Mục Phụ Kiện
Phụ kiện |
Số lượng |
Ghi chú |
Dây đai inox |
2 bộ |
1000mm |
Khóa an toàn |
1 bộ |
2 chìa |
Bu lông neo tường |
4 bộ |
Inox 304 |
Các Ứng Dụng Chính:
Bảng 9: Chính Sách Bảo Hành
Hạng mục |
Chi tiết |
Thời gian bảo hành |
24 tháng |
Phạm vi |
Toàn bộ sản phẩm |
Hỗ trợ kỹ thuật |
24/7 |
Thời gian đáp ứng |
4 giờ |
Kết Luận
ODF 16FO Outdoor sắt dạng có mái che mẫu VIETTEL là sản phẩm không thể thiếu trong các dự án thi công cáp quang. Với tính năng bền bỉ, thiết kế thông minh và khả năng bảo vệ hiệu quả, sản phẩm này đảm bảo hiệu suất cao cho toàn bộ hệ thống mạng quang. Đầu tư vào ODF 16FO là sự lựa chọn thông minh cho mọi doanh nghiệp trong lĩnh vực viễn thông.
Giá Cholonjsc: 529,400đ
699,000đ
Chiết khấu hệ thống 10%
Giá Cholonjsc: 395,000đ
550,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 370,000đ
500,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 390,000đ
420,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 428,000đ
502,000đ
Chiết khấu hệ thống 8%
Giá Cholonjsc: 268,000đ
350,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 26,000đ
Chiết khấu hệ thống 10%
Giá Cholonjsc: 73,150đ
Chiết khấu hệ thống 10%
Giá Cholonjsc: 58,000đ
73,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 82,000đ
Chiết khấu hệ thống 10%
Giá Cholonjsc: 32,000đ
47,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 102,000đ
202,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 268,000đ
398,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 32,000đ
45,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 32,000đ
46,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 4%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 10%
Chiết khấu hệ thống 4%