Là sản phẩm kết nối quang học, kết hợp giữa hai đầu nối phổ biến SC và LC, mang lại sự linh hoạt cho hệ thống mạng hiện đại. Sợi quang sử dụng loại Singlemode 9/125μm, với tiêu chuẩn ITU-T G.652D, cho phép truyền dẫn ở bước sóng 1310nm và 1550nm, giảm thiểu suy hao và nhiễu. Đầu nối SC có kích thước 2.5mm, trong khi đầu nối LC nhỏ gọn hơn với 1.25mm, phù hợp cho không gian hạn chế. Với độ suy hao truyền dẫn tối đa 0.5dB và khả năng hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt (nhiệt độ -25°C đến +75°C), dây nhảy quang này lý tưởng cho ứng dụng trong data center và viễn thông. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn IEC 61300-3-3 và chứng nhận ISO 9001:2015.
Tùy chọn loại sản phẩm:
- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín
- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần
- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc
- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi
Dây nhảy quang SC/UPC - LC/UPC Singlemode Simplex là sản phẩm kết nối quang học lai ghép giữa hai chuẩn đầu nối phổ biến SC và LC. Thiết kế này cho phép kết nối linh hoạt giữa các thiết bị, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong hệ thống mạng hiện đại.
1.1 Cấu Trúc Sợi
Thông số |
Giá trị |
Ý nghĩa |
Loại sợi |
Singlemode 9/125μm |
- Core 9μm cho phép truyền một mode ánh sáng duy nhất - Cladding 125μm đảm bảo phản xạ toàn phần |
Tiêu chuẩn |
ITU-T G.652D |
- Tối ưu cho bước sóng 1310nm và 1550nm - Giảm thiểu suy hao do nước |
Cấu trúc |
Simplex |
Một sợi đơn cho truyền dẫn một chiều |
1.2 Thông Số Quang Học
Thông số |
Giá trị |
Chi tiết kỹ thuật |
Bước sóng hoạt động |
1310nm/1550nm |
- 1310nm: Tối ưu cho khoảng cách ngắn và trung bình - 1550nm: Phù hợp cho khoảng cách xa |
Suy hao truyền dẫn |
0.25dB - 0.5dB |
- 0.25dB: Điều kiện tối ưu - 0.5dB: Ngưỡng tối đa cho phép |
Suy hao phản xạ |
≤ -55dB (UPC) |
Đảm bảo tín hiệu phản xạ ngược thấp, giảm nhiễu |
2.1 Đầu SC/UPC
Thông số |
Đặc điểm |
Ưu điểm |
Kích thước |
2.5mm ferrule |
Độ ổn định cao |
Cấu trúc |
Push-pull |
Dễ dàng lắp đặt và tháo rời |
Tiêu chuẩn UPC |
Đánh bóng 8 độ |
Giảm thiểu suy hao phản xạ |
2.2 Đầu LC/UPC
Thông số |
Đặc điểm |
Ưu điểm |
Kích thước |
1.25mm ferrule |
Nhỏ gọn, mật độ cao |
Cấu trúc |
Clip-type |
Kết nối chắc chắn |
Tiêu chuẩn UPC |
Đánh bóng 8 độ |
Hiệu suất cao |
3.1 Đặc Tính Cơ Học
Thông số |
Giá trị |
Giải thích |
Lực kéo lắp đặt |
400N |
Chịu được lực kéo tối đa khi lắp đặt |
Lực kéo hoạt động |
200N |
Lực kéo an toàn trong quá trình sử dụng |
Độ bền nén |
620N/10cm |
Khả năng chống nén trong môi trường lắp đặt |
Độ bền uốn |
20 lần @ 0.74Nm |
Khả năng chịu uốn lặp lại |
3.2 Thông Số Môi Trường
Yếu tố |
Phạm vi |
Tác động |
Nhiệt độ hoạt động |
-25°C đến +75°C |
Đảm bảo hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt |
Độ ẩm |
0% - 95% |
Khả năng chống ẩm cao |
Bán kính uốn tối thiểu |
60mm (lắp đặt) |
Giới hạn uốn cong để tránh suy hao và hư hỏng |
1. Phân Tích Hiệu Suất
2. Ứng Dụng Chuyên Biệt
1. Quy Trình Lắp Đặt
2. Bảo Trì và Kiểm Tra
Tuân thủ IEC 61300-3-3
Đạt chuẩn REACH và RoHS
Chứng nhận ISO 9001:2015
1. Bảng So Sánh Hiệu Suất
Thông số |
SC/UPC |
LC/UPC |
Kích thước ferrule |
2.5mm |
1.25mm |
Độ bền cơ học |
Cao |
Trung bình |
Mật độ cổng |
Thấp |
Cao |
2. Hướng Dẫn Bảo Quản
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +85°C
Độ ẩm lưu trữ: < 85%
Thời hạn bảo quản: 2 năm
Giá Cholonjsc: 39,000đ
88,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 22,000đ
30,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 24,000đ
34,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 24,000đ
31,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 22,000đ
32,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 24,000đ
37,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 24,000đ
31,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 24,000đ
31,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 34,000đ
41,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 29,000đ
36,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 24,000đ
31,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 29,000đ
36,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 29,000đ
38,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 24,000đ
31,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 22,000đ
29,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 0%
Chiết khấu hệ thống 2%