Dây nhảy quang FC/UPC - FC/UPC Singlemode Simplex là sản phẩm kết nối quang học cao cấp, sử dụng công nghệ Singlemode với cấu trúc một sợi. Được thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, sản phẩm này đảm bảo hiệu suất truyền dẫn tối ưu và độ tin cậy vượt trội. Với đầu nối FC/UPC chất lượng cao, dây nhảy quang này phù hợp cho nhiều lĩnh vực như viễn thông, trung tâm dữ liệu, công nghiệp tự động hóa và đo lường. Suy hao truyền dẫn ở mức thấp (≤ 0.35dB/km tại 1310nm) và khả năng hoạt động trong nhiệt độ từ -25°C đến +75°C. Các tính năng nổi bật bao gồm thiết kế chắc chắn, dễ lắp đặt và an toàn với vật liệu chống cháy. Quy trình lắp đặt bao gồm kiểm tra trước, làm sạch và xác nhận kết nối.
Tùy chọn loại sản phẩm:
- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín
- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần
- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc
- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi
Dây nhảy quang FC/UPC - FC/UPC Singlemode Simplex là sản phẩm kết nối quang học cao cấp, được thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế. Sử dụng công nghệ Singlemode với cấu trúc một sợi (Simplex), tích hợp đầu kết nối FC/UPC chất lượng cao tại cả hai đầu, sản phẩm đảm bảo hiệu suất truyền dẫn tối ưu và độ tin cậy vượt trội.
1. Viễn thông & Truyền dẫn
2. Trung tâm Dữ liệu
3. Công nghiệp & Tự động hóa
4. Đo lường & Kiểm định
1. Thông số Cơ bản
Tiêu chí |
Thông số chi tiết |
Ghi chú |
Loại sợi |
Singlemode 9/125μm |
Theo chuẩn ITU-T G.652D |
Cấu trúc |
Simplex (1 sợi) |
Tiết diện tròn |
Đầu kết nối |
FC/UPC (hai đầu) |
Giao diện vặn xoay |
Đường kính sợi |
2.0mm/3.0mm |
Tùy chọn theo yêu cầu |
Vỏ bọc ngoài |
PVC LSZH |
Chống cháy, ít khói |
Mã màu |
Xanh dương |
Chuẩn Singlemode |
2. Thông số Quang học
Thông số |
Giá trị |
Điều kiện đo |
Bước sóng hoạt động |
1310nm/1550nm |
Dual-window |
Suy hao đường truyền |
≤ 0.35dB/km@1310nm |
Theo IEC 61300-3-4 |
Suy hao ghép nối |
0.25dB - 0.5dB |
Đo tại 1310nm |
Suy hao phản xạ |
≤ -55dB |
Chuẩn UPC |
Phân cực Mode (PMD) |
≤ 0.2ps/√km |
Theo IEC 60793-1-48 |
Băng thông |
>5000MHz.km@1310nm |
Theo TIA/EIA-455-204 |
3. Thông số Cơ học
Thông số |
Giá trị định mức |
Giới hạn tối đa |
Lực kéo lắp đặt |
400N |
500N |
Lực kéo vận hành |
200N |
300N |
Sức chịu nén |
620N/10cm |
700N/10cm |
Độ bền nén liên tục |
100 N/cm² |
120 N/cm² |
Độ bền nén tức thời |
500 N/cm² |
600 N/cm² |
Số lần cắm rút |
500 lần |
1000 lần |
Khả năng chống va đập |
20 lần (0.74Nm) |
25 lần |
4. Thông số Môi trường
Yếu tố |
Phạm vi hoạt động |
Phạm vi lưu trữ |
Nhiệt độ |
-25°C đến +75°C |
-40°C đến +85°C |
Độ ẩm |
0% - 95% RH |
0% - 90% RH |
Áp suất khí quyển |
70-106 kPa |
50-120 kPa |
Độ cao hoạt động |
≤ 4000m |
≤ 5000m |
5. Thông số Hình học
Thông số |
Giá trị |
Dung sai |
Bán kính uốn (lắp đặt) |
60mm |
±5mm |
Bán kính uốn (vận hành) |
30mm |
±3mm |
Chiều dài cáp |
Theo yêu cầu |
±1% |
Đường kính ferrule |
2.5mm |
±0.001mm |
1. Hiệu suất Truyền dẫn
2. Thiết kế Cơ khí
3. Đặc tính An toàn
1. Quy trình Kiểm tra Trước lắp đặt
2. Quy trình Lắp đặt
Giá Cholonjsc: 22,000đ
30,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 24,000đ
37,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 24,000đ
34,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 39,000đ
88,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 22,000đ
32,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 24,000đ
31,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 22,000đ
32,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 22,000đ
32,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 29,000đ
36,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 24,000đ
31,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 24,000đ
31,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 24,000đ
26,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 29,000đ
38,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 44,000đ
54,000đ
Chiết khấu hệ thống 10%
Giá Cholonjsc: 24,000đ
32,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 0%
Chiết khấu hệ thống 2%