Tùy chọn loại sản phẩm:
- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín
- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần
- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc
- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi
Dây nhảy quang LC/UPC - LC/APC là sản phẩm kết nối hai đầu LC với hai công nghệ mài khác nhau (UPC và APC), sử dụng cáp sợi quang đơn mode. Đây là loại dây được thiết kế nhỏ gọn với đầu connector LC 1.25mm, phù hợp cho các ứng dụng có mật độ kết nối cao.
2.1 Thông số sợi quang (Fiber Specifications)
Thông số |
Giá trị |
Ý nghĩa và tầm quan trọng |
Loại sợi |
Singlemode G.652D |
- Sợi đơn mode chuẩn ITU-T G.652D - Phù hợp cho cả hai bước sóng 1310nm và 1550nm - Tối ưu cho truyền dẫn khoảng cách xa |
Đường kính Core/Cladding |
9/125 μm |
- Core 9μm cho phép truyền một mode duy nhất - Cladding 125μm chuẩn công nghiệp - Tỷ lệ này giúp tối ưu sự dẫn sóng |
Sai số đồng tâm |
≤ 0.6 μm |
- Đảm bảo core nằm chính giữa cladding - Giảm thiểu suy hao do không đồng tâm - Quan trọng cho việc căn chỉnh khi fusion splice |
Độ méo vỏ |
≤ 1% |
- Đảm bảo tính đồng đều của cladding - Ảnh hưởng đến hiệu suất truyền dẫn - Giúp giảm suy hao macro-bending |
Chiết suất |
Core: 1.467 Cladding: 1.463 |
- Chênh lệch chiết suất tạo điều kiện dẫn sóng - Quyết định góc tới hạn - Ảnh hưởng đến số aperture (NA) |
2.2 Thông số truyền dẫn quang học (Optical Performance)
Thông số |
@1310nm |
@1550nm |
Ý nghĩa |
Suy hao |
≤ 0.4 dB/km |
≤ 0.3 dB/km |
- Mức độ giảm công suất quang học trên 1km - Càng thấp càng tốt - Ảnh hưởng trực tiếp đến khoảng cách truyền |
Tán sắc sắc thái (PMD) |
0.20 ps/√km |
- |
- Độ trễ tín hiệu do phân cực - Quan trọng với tốc độ cao - Ảnh hưởng đến chất lượng tín hiệu |
Tán sắc sóng |
≤ 3.5 ps/(nm×km) |
≤ 18 ps/(nm×km) |
- Độ trễ do các bước sóng khác nhau - Giới hạn băng thông - Quan trọng với truyền dẫn tốc độ cao |
Bước sóng cắt |
≤ 1260nm |
- |
- Bước sóng chuyển từ đa mode sang đơn mode - Đảm bảo hoạt động đơn mode - Cần thấp hơn bước sóng hoạt động |
2.3 Thông số đầu connector LC/UPC
Thông số |
Giá trị |
Ý nghĩa và ứng dụng |
Đường kính ferrule |
1.25mm |
- Nhỏ gọn hơn so với SC/FC (2.5mm) - Phù hợp cho thiết bị mật độ cao - Tiêu chuẩn cho connector LC |
Vật liệu ferrule |
Gốm sứ |
- Độ bền cao - Ổn định nhiệt - Độ chính xác cao |
Suy hao chèn |
≤ 0.3 dB |
- Tổn thất tại điểm kết nối - Ảnh hưởng trực tiếp đến công suất - Càng thấp càng tốt |
Suy hao phản hồi |
≥ 50 dB |
- Mức độ phản xạ ngược - Quan trọng cho hệ thống nhạy - Càng cao càng tốt |
2.4 Thông số đầu connector LC/APC
Thông số |
Giá trị |
Ý nghĩa và đặc điểm |
Góc mài |
8° |
- Giảm phản xạ ngược - Tăng suy hao phản hồi - Đặc trưng của công nghệ APC |
Suy hao chèn |
≤ 0.35 dB |
- Cao hơn UPC do góc mài - Vẫn trong giới hạn cho phép - Trade-off cho suy hao phản hồi tốt hơn |
Suy hao phản hồi |
≥ 60 dB |
- Cao hơn UPC nhờ góc mài - Phù hợp cho hệ thống nhạy cảm - Giảm nhiễu do phản xạ |
2.5 Thông số cơ học và môi trường
Thông số |
Giá trị |
Ý nghĩa thực tế |
Lực căng lắp đặt |
60N (0.9mm) 90N (1.6mm) 150N (2.0mm) |
- Lực kéo tối đa khi lắp đặt - Phụ thuộc đường kính dây - Quan trọng khi thi công |
Lực căng hoạt động |
40N (0.9mm) |
- Lực kéo cho phép khi hoạt động - Thấp hơn lực lắp đặt - Đảm bảo độ bền lâu dài |
Bán kính uốn cong |
≥ 5cm |
- Giới hạn uốn cong tối thiểu - Tránh suy hao macro-bending - Quan trọng khi lắp đặt |
Nhiệt độ hoạt động |
-20°C ~ +75°C |
- Phạm vi nhiệt độ làm việc - Phù hợp môi trường trong nhà - Ảnh hưởng đến tuổi thọ |
Độ bền cắm rút |
≥ 500 lần |
- Số lần cắm rút tối thiểu - Đảm bảo độ bền cơ học - Quan trọng cho bảo trì |
3.1 Kiểm tra và bảo dưỡng
3.2 Ưu điểm của kết nối LC/UPC - LC/APC
Giá Cholonjsc: 39,000đ
88,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 22,000đ
32,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 24,000đ
37,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 22,000đ
30,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 24,000đ
34,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 29,000đ
38,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 24,000đ
31,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 24,000đ
31,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 26,000đ
33,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 34,000đ
41,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 22,000đ
29,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 34,000đ
39,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 38,000đ
55,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 34,000đ
41,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 29,000đ
36,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 0%
Chiết khấu hệ thống 2%