Dây nhảy quang SC/APC - LC/APC Singlemode Simplex là giải pháp kết nối quang chuyên nghiệp, lý tưởng cho các hệ thống viễn thông và mạng dữ liệu yêu cầu độ chính xác cao. Sản phẩm sử dụng công nghệ mài APC ở cả hai đầu, đảm bảo khả năng chống phản xạ ngược vượt trội và độ tin cậy cao. Dây nhảy phù hợp cho các ứng dụng như mạng GPON/FTTX, hệ thống CATV, và trung tâm dữ liệu. Với thông số kỹ thuật nổi bật, như suy hao thấp (≤ 0.3 dB) và độ bền ≥ 500 lần cắm, sản phẩm mang lại hiệu suất truyền dẫn ổn định, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong ngành.
Tùy chọn loại sản phẩm:
- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín
- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần
- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc
- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi
Dây nhảy quang SC/APC - LC/APC Singlemode Simplex là giải pháp kết nối quang chuyên nghiệp được thiết kế đặc biệt cho các hệ thống viễn thông và mạng dữ liệu yêu cầu độ chính xác cao. Với công nghệ mài APC (Angled Physical Contact) ở cả hai đầu, sản phẩm đảm bảo khả năng chống phản xạ ngược vượt trội và độ tin cậy cao trong truyền tải.
1. Thông số cơ bản sợi quang
Thông số |
Giá trị |
Ý nghĩa |
Tiêu chuẩn sợi |
G.652D Singlemode |
Tối ưu cho truyền dẫn khoảng cách xa |
Đường kính lõi/vỏ |
9/125 μm |
Chuẩn sợi đơn mode |
Sai số đồng tâm |
≤ 0.6 μm |
Đảm bảo độ chính xác cao |
Độ méo vỏ |
≤ 1% |
Tối thiểu suy hao do méo dạng |
Chiết suất |
Core: 1.467 Cladding: 1.463 |
Tối ưu cho dẫn sóng quang |
2. Thông số truyền dẫn
Thông số |
@1310nm |
@1550nm |
Tác động |
Suy hao |
≤ 0.4 dB/km |
≤ 0.3 dB/km |
Cho phép truyền xa |
Tán sắc |
≤ 3.5 ps/(nm×km) |
≤ 18 ps/(nm×km) |
Giảm thiểu méo xung |
PMD |
0.20 ps/√km |
0.20 ps/√km |
Ổn định phân cực |
Băng thông |
~100 THz×km |
~100 THz×km |
Dung lượng truyền lớn |
3. Đặc tính đầu kết nối SC/APC
Thông số |
Giá trị |
Đặc điểm |
Đường kính ferrule |
2.5mm |
Chuẩn SC connector |
Góc mài |
8° ± 0.5° |
Công nghệ APC |
Suy hao chèn |
≤ 0.3 dB |
Suy hao thấp |
Suy hao phản xạ |
≥ 60 dB |
Chống phản xạ cao |
Độ bền |
≥ 500 lần cắm |
Tuổi thọ cao |
Vật liệu ferrule |
Gốm sứ zirconia |
Độ bền cao |
4. Đặc tính đầu kết nối LC/APC
Thông số |
Giá trị |
Đặc điểm |
Đường kính ferrule |
1.25mm |
Chuẩn LC |
Góc mài |
8° ± 0.5° |
Công nghệ APC |
Suy hao chèn |
≤ 0.3 dB |
Suy hao thấp |
Suy hao phản xạ |
≥ 60 dB |
Chống phản xạ cao |
Độ bền |
≥ 500 lần cắm |
Tuổi thọ cao |
Vật liệu ferrule |
Gốm sứ zirconia |
Độ bền cao |
5. Thông số cơ học
Loại dây |
Lực căng lắp đặt |
Lực căng hoạt động |
Lực nén |
0.9mm |
60N |
40N |
100N/10cm |
2.0mm |
150N |
70N |
550N/10cm |
3.0mm |
200N |
100N |
620N/10cm |
6. Thông số môi trường
Thông số |
Giá trị |
Điều kiện |
Nhiệt độ hoạt động |
-20°C ~ +75°C |
Trong nhà |
Nhiệt độ lưu trữ |
-40°C ~ +85°C |
Bảo quản |
Độ ẩm |
0 ~ 95% |
Không ngưng tụ |
Bán kính uốn cong |
≥ 30mm |
Không gây suy hao thêm |
Dây nhảy quang SC/APC - LC/APC Singlemode Simplex là sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về kỹ thuật. Với thiết kế tối ưu và thông số kỹ thuật vượt trội, sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống mạng quang yêu cầu độ tin cậy cao và suy hao thấp.
Giá Cholonjsc: 22,000đ
32,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 24,000đ
31,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 24,000đ
37,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 39,000đ
88,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 22,000đ
30,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 24,000đ
34,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 29,000đ
36,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 24,000đ
31,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 26,000đ
33,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 34,000đ
41,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 22,000đ
29,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 24,000đ
31,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 44,000đ
54,000đ
Chiết khấu hệ thống 10%
Giá Cholonjsc: 22,000đ
32,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 29,000đ
36,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 0%
Chiết khấu hệ thống 2%