Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Công Nghệ Việt Nam chuyên phân phối các sản phẩm Dây nhảy quang đạt chuẩn UPC/APC Chất lượng tốt, Giá thành rẻ.
Tùy chọn loại sản phẩm:
- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín
- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần
- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc
- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi
Dây nhảy quang LC/UPC - ST/UPC Singlemode Simplex là sản phẩm kết nối quang chất lượng cao, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu kết nối giữa các thiết bị sử dụng cổng LC và ST. Với cấu trúc Simplex (một sợi) và công nghệ mài đầu UPC, sản phẩm đảm bảo hiệu suất truyền dẫn tối ưu cho các ứng dụng viễn thông và mạng dữ liệu.
Thông số sợi quang (Singlemode G.652D)
Thông số |
Giá trị |
Chi tiết kỹ thuật |
Loại sợi |
Singlemode 9/125μm |
Chuẩn ITU-T G.652D |
Đường kính lõi |
9 ± 0.5μm |
Dung sai chặt chẽ |
Đường kính vỏ |
125 ± 1μm |
Độ chính xác cao |
Sai số đồng tâm |
≤ 0.6μm |
Tối ưu truyền dẫn |
Độ méo vỏ |
≤ 1% |
Ổn định cơ học |
Lớp phủ |
245 ± 10μm |
Bảo vệ sợi quang |
Thông số truyền dẫn
Bước sóng |
Suy hao |
Tán sắc |
PMD |
1310nm |
≤ 0.4 dB/km |
≤ 3.5 ps/(nm×km) |
≤ 0.2 ps/√km |
1550nm |
≤ 0.3 dB/km |
≤ 18 ps/(nm×km) |
≤ 0.2 ps/√km |
Thông số đầu kết nối LC/UPC
Thông số |
Giá trị |
Đặc điểm |
Đường kính ống sứ |
1.25mm |
Chuẩn LC |
Vật liệu ống sứ |
Gốm sứ Zirconia |
Độ bền cao |
Suy hao chèn |
≤ 0.3 dB |
Hiệu suất cao |
Suy hao phản hồi |
≥ 50 dB |
Chống nhiễu tốt |
Lực kéo |
≥ 30N |
Độ bền cơ học |
Cơ chế khóa |
Push-pull |
Dễ thao tác |
Thông số đầu kết nối ST/UPC
Thông số |
Giá trị |
Đặc điểm |
Đường kính ống sứ |
2.5mm |
Chuẩn ST |
Vật liệu ống sứ |
Gốm sứ Zirconia |
Chống mài mòn |
Suy hao chèn |
≤ 0.4 dB |
Tối ưu truyền dẫn |
Suy hao phản hồi |
≥ 45 dB |
Ổn định tín hiệu |
Lực kéo |
≥ 50N |
Độ bền cao |
Cơ chế khóa |
Bayonet |
Khóa chắc chắn |
Thông số cáp và môi trường
Hạng mục |
Thông số |
Giá trị |
Cấu trúc cáp |
Đường kính cáp |
2.0mm/3.0mm |
Vật liệu vỏ |
PVC/LSZH |
|
Sợi gia cường |
Sợi Kevlar |
|
Thông số cơ học |
Lực căng lắp đặt |
150N (2.0mm) |
Lực căng hoạt động |
70N (2.0mm) |
|
Lực nén |
550N/10cm |
|
Bán kính uốn cong |
≥ 30mm |
|
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động |
-20°C ~ +75°C |
Nhiệt độ bảo quản |
-40°C ~ +85°C |
|
Độ ẩm |
0 ~ 95% RH |
Ưu điểm của đầu LC/UPC
Ưu điểm của đầu ST/UPC
Giá Cholonjsc: 39,000đ
88,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 24,000đ
34,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 24,000đ
31,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 24,000đ
26,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 24,000đ
37,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 22,000đ
30,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 22,000đ
32,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 29,000đ
39,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 26,000đ
36,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 29,000đ
38,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 24,000đ
31,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 34,000đ
41,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 29,000đ
36,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 24,000đ
31,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 24,000đ
34,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 0%
Chiết khấu hệ thống 2%