Cáp Quang Treo F8 48FO

Thương hiệu: M3-Viettel-vinacap
Liên hệ
Chiết khấu hệ thống: 1%
Mã sản phẩm: cqt48fo

Cáp quang treo F8 48FO phi kim loại và kim loại đều có vai trò quan trọng trong xây dựng hạ tầng viễn thông. Việc lựa chọn loại cáp phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như điều kiện môi trường, yêu cầu kỹ thuật, và ngân sách dự án. Cáp phi kim loại thích hợp cho các khu vực đô thị và dự án cần tối ưu chi phí, trong khi cáp kim loại phù hợp hơn cho các môi trường khắc nghiệt và yêu cầu độ tin cậy cao. Sự phát triển công nghệ trong tương lai hứa hẹn sẽ mang lại những giải pháp cáp quang hiệu quả hơn, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của mạng viễn thông hiện đại.

   Mét
YÊN TÂM MUA HÀNG

 

- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín

- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần

- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc

- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi

Địa chỉ mua hàng
Tại Hà Nội: Số 64, Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
Tại TP. Hồ Chí Minh: 397/42 KP6, Đ. số 5, P. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Thời gian:24/24h tất cả các ngày trong tuần từ thứ 2 - Chủ nhật
Chat với chúng tôi:
CHI TIẾT SẢN PHẨM

Cáp quang treo F8 48FO là loại cáp quang có dung lượng cao, chứa 48 sợi quang đơn mode, được thiết kế đặc biệt cho việc lắp đặt treo ngoài trời. Có hai loại chính: phi kim loại và kim loại, mỗi loại có những ưu điểm và ứng dụng riêng.

 

Đặc điểm chung Cáp quang treo F8 48FO

 

Thông số

Giá trị

Số sợi quang

48

Loại sợi

Single-mode G.652D

Cấu trúc

Ống lỏng

Tiêu chuẩn

ITU-T G.652D, IEC 60794

 

So sánh Cáp quang treo F8 48FO kim loại (TKL) và phi kim loại (TPKL)

 

1. Cấu trúc

  • Cáp phi kim loại:
    • Lõi trung tâm: FRP (Fiber Reinforced Plastic)
    • Ống lỏng chứa sợi quang
    • Sợi aramid gia cường
    • Vỏ ngoài HDPE
  • Cáp kim loại:
    • Lõi trung tâm: FRP
    • Ống lỏng chứa sợi quang
    • Băng nhôm chống thấm
    • Dây thép gia cường
    • Vỏ ngoài HDPE

2. Thông số kỹ thuật

Thông số

Phi kim loại

Kim loại

Đường kính

13.0 ± 0.5 mm

14.5 ± 0.5 mm

Trọng lượng

120 ± 10 kg/km

165 ± 10 kg/km

Cường độ kéo tối đa

3000 N

6000 N

Bán kính uốn cong tối thiểu

20D

20D

Nhiệt độ hoạt động

-40°C đến +70°C

-40°C đến +70°C

 

3. Ưu điểm và nhược điểm

 

Cáp phi kim loại:

  • Ưu điểm:
    • Nhẹ hơn, dễ lắp đặt
    • Không bị ảnh hưởng bởi sét đánh
    • Giá thành thấp hơn
  • Nhược điểm:
    • Độ bền cơ học thấp hơn
    • Khả năng chống động vật gặm nhấm kém hơn

Cáp kim loại:

  • Ưu điểm:
    • Độ bền cơ học cao hơn
    • Chống được động vật gặm nhấm
    • Khả năng chịu lực kéo tốt hơn
  • Nhược điểm:
    • Nặng hơn, khó lắp đặt hơn
    • Cần nối đất để tránh sét đánh
    • Giá thành cao hơn

 

Ứng dụng

 

  • Cáp phi kim loại
    • Mạng đô thị có mật độ cáp viễn thông cao
    • Khu vực có nguy cơ sét đánh cao
    • Dự án đòi hỏi chi phí tối ưu
    • Kết nối giữa các tòa nhà trong khuôn viên
  • Cáp kim loại
    • Khu vực có nhiều động vật gặm nhấm
    • Môi trường công nghiệp với điều kiện khắc nghiệt
    • Tuyến cáp dài với khoảng cách treo lớn
    • Vùng ven biển có độ ẩm và gió mạnh

 

Phương pháp lắp đặt

 

  • Cáp phi kim loại
    • Sử dụng kẹp treo cáp đặc biệt để tránh làm hỏng cáp
    • Cần tính toán kỹ độ võng để tránh căng quá mức
    • Lắp đặt bộ giảm chấn tại các điểm cuối
  • Cáp kim loại
    • Có thể sử dụng phương pháp treo thông thường
    • Cần lắp đặt hệ thống nối đất tại các điểm treo
    • Sử dụng dây néo để tăng độ ổn định trên các đoạn dài

 

Bảo trì và tuổi thọ

 

Yếu tố

Phi kim loại

Kim loại

Tuổi thọ trung bình

15-20 năm

20-25 năm

Tần suất kiểm tra

12 tháng/lần

18 tháng/lần

Độ bền với tia UV

Tốt

Rất tốt

Khả năng chống ẩm

Tốt

Rất tốt

 

Khía cạnh kinh tế

 

  • Chi phí ban đầu
    • Cáp phi kim loại: Thấp hơn 15-20%
    • Cáp kim loại: Cao hơn nhưng có độ bền lâu dài
  • Chi phí vận hành
    • Cáp phi kim loại: Chi phí bảo trì cao hơn
    • Cáp kim loại: Chi phí bảo trì thấp hơn, tuổi thọ dài hơn
  • Tổng chi phí sở hữu (TCO)
    • Phụ thuộc vào điều kiện môi trường và yêu cầu cụ thể của dự án, nhưng nhìn chung:
    • Cáp phi kim loại: TCO thấp hơn trong môi trường ít khắc nghiệt
    • Cáp kim loại: TCO thấp hơn trong môi trường khắc nghiệt hoặc có yêu cầu độ tin cậy cao

 

Xu hướng và phát triển tương lai

 

  • Cải tiến vật liệu vỏ cáp để tăng độ bền và giảm trọng lượng
  • Phát triển cáp hybrid kết hợp ưu điểm của cả hai loại
  • Tích hợp cảm biến để giám sát tình trạng cáp theo thời gian thực
  • Nghiên cứu sợi quang mới với khả năng truyền dẫn cao hơn

 

Kết luận

 

Cáp quang treo F8 48FO, cả phi kim loại và kim loại, đều có vai trò thiết yếu trong việc xây dựng hạ tầng dây viễn thông. Việc lựa chọn loại cáp phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như điều kiện môi trường, yêu cầu kỹ thuật và ngân sách dự án.

Cáp phi kim loại thường được ưu tiên cho các khu vực đô thị và dự án cần tối ưu chi phí, nhờ vào khả năng nhẹ và dễ lắp đặt. Trong khi đó, cáp kim loại lại là sự lựa chọn lý tưởng cho những môi trường khắc nghiệt, nơi mà độ bền và độ tin cậy cao là điều kiện tiên quyết.

Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, tương lai hứa hẹn sẽ mang lại những giải pháp cáp quang hiệu quả hơn, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của mạng viễn thông hiện đại. Việc cập nhật công nghệ và tối ưu hóa thiết kế sẽ giúp cải thiện hiệu suất và độ bền của cáp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng mạng lưới và nâng cao chất lượng dịch vụ.

CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Cáp Quang Treo F8 48FO Phi Kim Loại

Giá Cholonjsc: 10,000đ

15,000đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 1%

Cáp Quang Treo F8 48FO Kim Loại

Giá Cholonjsc: 16,000đ

17,600đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 1%

Cáp Quang 48FO

Giá Cholonjsc: 8,000đ

12,000đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 1%

Cáp Quang Luồn Cống 48FO Kim Loại

Giá Cholonjsc: 13,000đ

19,000đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 1%

Cáp quang luồn cống 48FO phi kim

Giá Cholonjsc: 8,000đ

13,500đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 1%

Cáp Quang ADSS 48FO KV100

Giá Cholonjsc: 12,000đ

19,000đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 1%

Cáp Quang ADSS KV 200M 48FO

Giá Cholonjsc: 10,000đ

20,000đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 1%

Cáp Quang ADSS 48FO KV 500

Giá Cholonjsc: 9,000đ

16,000đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 1%

Cáp Quang ADSS 48FO KV300

Giá Cholonjsc: 12,000đ

22,000đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 1%

Cáp Quang Chôn Trực Tiếp 48FO

Giá Cholonjsc: 12,000đ

18,000đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 1%

Cáp Quang Treo 4FO Kim Loại

Giá Cholonjsc: 6,000đ

8,000đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 1%

Cáp Quang Treo 8FO Kim Loại

Giá Cholonjsc: 7,000đ

13,000đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 1%

Cáp Quang Treo 12FO Kim Loại

Giá Cholonjsc: 8,400đ

10,000đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 1%

Cáp Quang Treo F8 Kim Loại 24Fo

Giá Cholonjsc: 9,000đ

12,000đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 1%

Cáp Quang Treo 8FO Phi Kim Loại

Giá Cholonjsc: 5,500đ

8,500đ

Giảm sốc Chiết khấu hệ thống 1%