Thông số kỹ thuật hộp phối quang ODF 12FO trong nhà
- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín
- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần
- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc
- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi
Hộp Phối Quang ODF12FO bắt rack đầy đủ phụ kiện SC/UPC là một thiết bị quan trọng trong hệ thống mạng quang, được thiết kế để sử dụng trong môi trường trong nhà và lắp đặt trên rack. Sản phẩm này cung cấp giải pháp hiệu quả cho việc quản lý và bảo vệ các kết nối cáp quang, đảm bảo hiệu suất cao và độ tin cậy cho hệ thống mạng.
Hộp Phối Quang ODF12FO bắt rack đầy đủ phụ kiện SC/UPC được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng:
3.1 Thông số cơ bản
Thông số |
Mô tả |
Nhà sản xuất |
FASTTEL |
Tên sản phẩm |
Hộp Phối Quang ODF12FO bắt rack đầy đủ phụ kiện SC/UPC |
Số cổng quang |
12FO |
Kích thước |
435 x 300 x 46 mm (dài x rộng x cao) |
Chất liệu |
Thép cold-rol, sơn tĩnh điện |
Độ dày vỏ |
≥ 1,2 mm |
Màu sắc |
Trắng/ghi sáng |
3.2 Thiết kế
Thông số |
Mô tả |
Mặt trước |
1 thanh cài adapter (SC, LC, FC hoặc ST) |
Lỗ luồn cáp mặt trước |
02 lỗ ra 02 bên |
Lỗ luồn cáp mặt sau |
02-04 lỗ cáp kèm giắc co chống côn trùng xâm nhập |
3.3 Hiệu suất
Thông số |
Giá trị |
Suy hao chèn |
≤ 0.2 dB |
Suy hao phản hồi |
UPC ≥ 55dB |
3.4 Dây nối quang Pigtail
Thông số |
Mô tả/Giá trị |
Kiểu đấu nối |
SC |
Kiểu tiếp xúc |
UPC |
Suy hao phản xạ |
UPC ≤ -55dB |
Dải nhiệt độ |
-25°C đến +60°C |
Độ bền kéo (sử dụng) |
≥ 100N |
Độ bền kéo (lắp đặt) |
≥ 200N |
Độ bền va đập |
≥ 20 lần (0,74 Nm/bán kính đầu búa r= 25mm) |
Độ bền nén thường xuyên |
≥ 100 N/cm² |
Độ bền nén ngắn hạn |
≥ 500 N/cm² |
Chiều dài |
≥ 1,5m (tùy theo yêu cầu) |
Đường kính (trong nhà) |
θ = 0,9mm |
Mức suy hao ghép nối |
0,25 dB ÷ 0,5 dB (IEC 61300-3-3) |
Loại sợi quang |
Đơn mode, đường kính θ=125µm (ITU G.625D) |
Bán kính uốn cong nhỏ nhất (lắp đặt) |
60mm |
Bán kính uốn cong nhỏ nhất (sau lắp đặt) |
30mm |
3.5 Adapter
Thông số |
Mô tả/Giá trị |
Kiểu đấu nối |
SC |
Kiểu tiếp xúc |
UPC |
Vật liệu |
Gốm Cerami và nhựa |
Mức suy hao ghép nối |
0,25 ÷ 0,5 dB (IEC 61300-3-3) |
Suy hao phản hồi |
UPC ≤ -55dB |
Số lần cắm rút |
≥ 200 lần |
3.6 Ống co nhiệt
Thông số |
Mô tả/Giá trị |
Chiều dài |
40 ÷ 60mm |
Vật liệu ống trong |
Nhựa EVA |
Vật liệu ống ngoài |
Nhựa Polyolefin |
Vật liệu dây gia cường |
Thép không gỉ |
Dung lượng hàn nối |
01 sợi |
Kích thước ống trong |
Đường kính ≥ 1,3mm, chiều dày ≥0,5mm |
Kích thước ống ngoài |
Đường kính ≥ 2,0mm, chiều dày ≥0,25mm |
Kích thước dây gia cường |
Đường kính ≥ 1,5mm, chiều dày ≥54mm |
Nhiệt độ co nhiệt |
90°C÷120°C |
Tỷ lệ xuyên tâm |
≥ 50% |
3.7 Khay hàn quang
Thông số |
Mô tả/Giá trị |
Vật liệu |
Nhựa ABS |
Dung lượng |
12 mối hàn/khay |
Khả năng lưu trữ |
≥1.200mm sợi quang/khay |
Bán kính uốn cong tối thiểu |
≥ 30mm |
3.8 Điều kiện môi trường
Thông số |
Giá trị |
Nhiệt độ làm việc |
-40°C đến +85°C |
Độ ẩm tương đối |
< 95% (ở 30°C) |
Hộp Phối Quang ODF12FO bắt rack đầy đủ phụ kiện SC/UPC của FASTTEL là một giải pháp toàn diện cho việc quản lý và bảo vệ các kết nối cáp quang trong môi trường trong nhà. Với thiết kế chuyên nghiệp, đa dạng về số cổng, cùng với các thông số kỹ thuật ấn tượng, sản phẩm này đáp ứng được nhu cầu của nhiều ứng dụng khác nhau trong hệ thống mạng quang hiện đại. Khả năng bảo vệ tốt, hiệu suất cao và tính linh hoạt trong lắp đặt khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án mạng cáp quang chuyên nghiệp
Giá Cholonjsc: 689,000đ
1,060,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 408,000đ
750,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 342,000đ
415,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 1,200,000đ
2,100,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 274,000đ
Chiết khấu hệ thống 10%
Giá Cholonjsc: 295,000đ
400,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 212,000đ
Chiết khấu hệ thống 10%
Giá Cholonjsc: 96,153đ
109,000đ
Chiết khấu hệ thống 8%
Giá Cholonjsc: 689,000đ
1,100,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 495,000đ
703,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 1,354,000đ
2,200,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 390,000đ
420,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 234,300đ
330,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 268,000đ
350,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 32,000đ
46,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 4%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 10%
Chiết khấu hệ thống 4%