Dây đai inox 304 là loại dây đai cường lực được nhiều doanh nghiệp lựa chọn dùng vì khả năng chi trả hợp lý và tính linh hoạt của chúng. Dây đai thép inox 304 có thể được dùng với một số dụng cụ đóng đai bằng tay hoặc bằng máy tự động chuyên dụng. Bao gồm đóng kiện hàng hóa với khối lượng lớn, đai bó đường ống dẫn dầu, siết đường ống gió HVAC, gia cố các mặt hàng, đóng kiện thiết bị và pallet. Dây đai 304 có khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền cao với chi phí rẻ.
- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín
- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần
- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc
- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi
Dây đai inox 304 2cm là sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và đóng gói, với ưu điểm nổi bật về độ bền và khả năng chống ăn mòn. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về đặc điểm, thông số kỹ thuật và ứng dụng của sản phẩm.
Thông số |
Giá trị |
Đặc điểm |
Chiều rộng |
20mm (2cm) |
Kích thước tiêu chuẩn |
Độ dày |
0.25mm - 2.00mm |
Đa dạng lựa chọn |
Chiều dài cuộn |
50m - 400m |
Linh hoạt theo nhu cầu |
Vật liệu |
Inox 304 |
Chất lượng cao |
2.1 Thành phần hóa học
Thành phần |
Tỷ lệ (%) |
Công dụng |
Crom (Cr) |
18.0-20.0 |
Chống ăn mòn |
Niken (Ni) |
8.0-10.5 |
Tăng độ bền |
Carbon (C) |
0.07 |
Ổn định cấu trúc |
Mangan (Mn) |
2.00 |
Tăng độ cứng |
2.2 Đặc tính cơ lý
Đặc tính |
Thông số |
Ý nghĩa thực tế |
Độ bền kéo |
≥210 MPa |
Chịu lực tốt |
Độ giãn dài |
45% |
Linh hoạt cao |
Nhiệt độ nóng chảy |
1398-1421°C |
Chịu nhiệt tốt |
Tỷ trọng |
7.90 g/cm³ |
Độ bền cao |
3.1 Độ bền vượt trội
3.2 Khả năng chống ăn mòn
3.3 Tính kinh tế
4.1 Công nghiệp
4.2 Xây dựng
5.1 Theo độ dày
5.2 Theo chiều dài cuộn
6.1 Điều kiện bảo quản
6.2 Kiểm tra chất lượng
Kết luận
Dây đai inox 304 2cm là sản phẩm có chất lượng cao, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng trong công nghiệp và xây dựng. Với đặc tính ưu việt về độ bền và khả năng chống ăn mòn, sản phẩm mang lại hiệu quả kinh tế cao trong dài hạn. Việc lựa chọn đúng thông số kỹ thuật và tuân thủ hướng dẫn bảo quản, sử dụng sẽ giúp tối ưu hóa giá trị sử dụng của sản phẩm.
Giá Cholonjsc: 39,000đ
55,000đ
Chiết khấu hệ thống 10%
Giá Cholonjsc: 550đ
840đ
Chiết khấu hệ thống 10%
Giá Cholonjsc: 1,200đ
2,500đ
Chiết khấu hệ thống 10%
Giá Cholonjsc: 1,400,000đ
1,600,000đ
Chiết khấu hệ thống 3%
Giá Cholonjsc: 720đ
Chiết khấu hệ thống 10%
Giá Cholonjsc: 1,350,000đ
1,500,000đ
Chiết khấu hệ thống 10%
Giá Cholonjsc: 36,000đ
Chiết khấu hệ thống 10%
Giá Cholonjsc: 39,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 82,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 17,000đ
25,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 10,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 6,900đ
9,360đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 265,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 392,500đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 84,000đ
Chiết khấu hệ thống 10%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 4%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 10%
Chiết khấu hệ thống 4%