Thông số cơ bản sản phẩm:
- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín
- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần
- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc
- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi
Đầu connector 7/16 loại N-Type Male là một trong những thành phần không thể thiếu của các hệ thống truyền dẫn tín hiệu RF, đặc biệt trong các ứng dụng viễn thông di động. Nó được thiết kế là cầu nối với cáp feeder 1/2 inch. Sản phẩm này đem đến kết nối ổn định, hiệu suất cao và khả năng sử dụng lâu dài. Với thiết kế chuẩn N-Type, đầu connector này mang đến sự linh hoạt trong kết nối với nhiều thiết bị khác nhau.
Bảng thông số kỹ thuật Đầu connector 7/16 loại N-Type Male (dùng cho Feeder 1/2'')
STT |
Thiết kế |
Chất liệu |
1 |
Dây dẫn bên trong |
Đồng đỏ phốt pho, Bạc |
2 |
Chất cách điện |
PTFE |
3 |
Dây dẫn bên ngoài |
Đồng thau, ba kim loại mạ |
4 |
Đai ốc |
Đồng thau, mạ niken |
5 |
Vòng nhẫn chữ O |
Cao su silicon |
6 |
Nắp chống bụi |
Polypropylene (PP) |
Bề mặt |
Đầu nối 7/16 Din Male |
|
Hình thái |
Thẳng |
|
Phụ kiện tiếp xúc bên trong |
Chốt đàn hồi/ cố định |
|
Phụ kiện tiếp xúc bên ngoài |
Vòng chữ O đàn hồi/ tự loe |
|
Kích thước cáp |
½’’ |
|
Loại cáp |
Bọt điện môi |
|
Logo |
“KINGSIGNAL” khắc bằng tia laser |
|
Cân nặng |
0.118 Kg |
|
Trở kháng |
50 Ω |
|
Dải tần hoạt động |
0~3.7 MHz |
|
Suy hao chèn, Điển hình |
≤ 0.05dB |
|
Suy hao phản hồi |
890 – 960 MHz |
≤ -35 dB |
1710 – 1880 MHz |
≤ -32 dB |
|
1920 – 2170 MHz |
≤ -32 dB |
Một số ưu điểm nổi bật của sản phẩm có thể kể đến như:
So với các loại đầu connector khác như SMA, BNC, đầu connector N-Type Male có ưu điểm vượt trội là khả năng chịu công suất cao hơn, đảm bảo kết nối ổn định hơn trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Ngoài ra, thiết kế N-Type cũng rất phổ biến trong lĩnh vực viễn thông hiện đại.
Sản phẩm Đầu nối connector 7/16 loại N-Type Male được sử dụng trong các lĩnh vực:
Giá Cholonjsc: 39,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 45,000đ
54,000đ
Chiết khấu hệ thống 0%
Giá Cholonjsc: 60,000đ
80,000đ
Chiết khấu hệ thống 5%
Giá Cholonjsc: 150,000đ
220,000đ
Chiết khấu hệ thống 10%
Giá Cholonjsc: 31,000đ
36,720đ
Chiết khấu hệ thống 10%
Giá Cholonjsc: 52,000đ
65,000đ
Chiết khấu hệ thống 10%
Giá Cholonjsc: 45,065đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 35,000đ
58,000đ
Chiết khấu hệ thống 0%
Giá Cholonjsc: 35,000đ
45,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 58,000đ
78,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 50,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 0%
Chiết khấu hệ thống 0%
Chiết khấu hệ thống 10%
Chiết khấu hệ thống 0%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 0%
Chiết khấu hệ thống 0%
Chiết khấu hệ thống 1%