Tách biệt cổng:
Tùy chọn loại sản phẩm:
- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín
- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần
- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc
- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi
Bộ POI Loại 9 Cổng Vào và 2 Cổng Ra: Giải pháp Tối ưu cho Hệ thống Viễn thông Đa băng tần
Bộ POI (Point of Interface) Loại 9 Cổng Vào và 2 Cổng Ra là một thiết bị tiên tiến được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của các nhà mạng viễn thông hiện đại. Sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất và quản lý tài nguyên tần số trong các hệ thống viễn thông phức tạp.
Bộ POI này đặc biệt phù hợp cho:
Thông số |
Chi tiết |
Dải tần số |
- Di động/Unicom GSM900: 934-960 MHz (Đường xuống), 889-915 MHz (Đường lên) - Di động GSM1800: 1805-1830 MHz (Đường xuống), 1710-175 MHz (Đường lên) - Di động TD-LTE: 1885-1915 MHz (Băng F), 2320-2370 MHz (Băng E) - Telecom CDMA800: 865-880 MHz (Đường xuống), 820-835 MHz (Đường lên) - Telecom LTE FDD 1.8G: 1860-1880 MHz (Đường xuống), 1765-1785 MHz (Đường lên) - Telecom LTE FDD 2.1G: 2110-2130 MHz (Đường xuống), 1920-1940 MHz (Đường lên) - Unicom GSM1800/LTE FDD1.8G: 1830-1860 MHz (Đường xuống), 1735-1765 MHz (Đường lên) - Unicom WCDMA2100: 2130-2170 MHz (Đường xuống), 1940-1980 MHz (Đường lên) |
Công suất |
- Cổng Phía Nguồn: 200W (Trung bình), 1000W - Cổng Phía Ăng-ten: 500W (Trung bình), 2500W |
Hiệu suất |
- PIM3: -140 dBc - Suy hao chèn: ≤ 5 dB - Độ gợn sóng trong băng: ≤ 1.5 dB |
Cách ly Cổng |
- Di động GSM1800 vs. Unicom GSM1800/LTE FDD1.8G: ≥ 28 dB - Di động GSM1800 vs. Telecom LTE FDD1.8G: ≥ 50 dB - Unicom GSM1800/LTE FDD1.8G vs. Telecom LTE FDD1.8G: ≥ 28 dB - Unicom WCDMA2100 vs. Telecom LTE FDD2.1G: ≥ 28 dB - Telecom LTE FDD1.8G vs. Di động TD-LTE (băng F): ≥ 50 dB - Telecom LTE FDD2.1G vs. Di động TD-LTE (băng F): ≥ 50 dB - Cách ly các Cổng khác: ≥ 80 dB |
Bộ POI Loại 9 Cổng Vào và 2 Cổng Ra là một giải pháp toàn diện cho các nhà mạng viễn thông hiện đại. Với khả năng hỗ trợ đa dạng băng tần, hiệu suất cao và tính linh hoạt, sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa cơ sở hạ tầng viễn thông, đảm bảo chất lượng dịch vụ và chuẩn bị cho các công nghệ tương lai.
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 0%
Chiết khấu hệ thống 0%
Chiết khấu hệ thống 10%
Chiết khấu hệ thống 0%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 0%
Chiết khấu hệ thống 0%
Chiết khấu hệ thống 1%