Bộ POI Loại 9 Cổng Vào và 2 Cổng Ra Dùng Cho Mạng 2G, 3G, 4G và 5G

Thương hiệu: Hilink
Giá Cholonjsc: 43,000,000 đ
Chiết khấu hệ thống: 1%
Mã sản phẩm: CLIBS008

Tách biệt cổng:

  • Mobile GSM1800 vs. Unicom GSM1800/LTE FDD1.8G: ≥ 28 dB
  • Mobile GSM1800 vs. Telecom LTE FDD1.8G: ≥ 50 dB
  • Unicom GSM1800/LTE FDD1.8G vs. Telecom LTE FDD1.8G: ≥ 28 dB
  • Unicom WCDMA2100 vs. Telecom LTE FDD2.1G: ≥ 28 dB
  • Telecom LTE FDD1.8G vs. Mobile TD-LTE (F-band): ≥ 50 dB
  • Telecom LTE FDD2.1G vs. Mobile TD-LTE (F-band): ≥ 50 dB
  • Tách biệt giữa các cổng khác: ≥ 80 dB
   Bộ
YÊN TÂM MUA HÀNG

 

- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín

- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần

- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc

- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi

Địa chỉ mua hàng
Tại Hà Nội: Số 64, Đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
Tại TP. Hồ Chí Minh: 397/42 KP6, Đ. số 5, P. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Thời gian:24/24h tất cả các ngày trong tuần từ thứ 2 - Chủ nhật
Chat với chúng tôi:
CHI TIẾT SẢN PHẨM

Bộ POI Loại 9 Cổng Vào và 2 Cổng Ra: Giải pháp Tối ưu cho Hệ thống Viễn thông Đa băng tần

Giới thiệu

 

Bộ POI (Point of Interface) Loại 9 Cổng Vào và 2 Cổng Ra là một thiết bị tiên tiến được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của các nhà mạng viễn thông hiện đại. Sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất và quản lý tài nguyên tần số trong các hệ thống viễn thông phức tạp.

 

Đặc điểm nổi bật

 

  • Đa dạng về tần số: Hỗ trợ nhiều băng tần khác nhau, bao gồm GSM900, GSM1800, TD-LTE, CDMA800, LTE FDD, và WCDMA2100.
  • Khả năng xử lý công suất cao: Với khả năng xử lý công suất trung bình lên đến 500W và công suất đỉnh 2500W ở cổng phía ăng-ten.
  • Hiệu suất ấn tượng: Chỉ số PIM3 thấp (-140 dBc) và suy hao chèn tối thiểu (≤ 5 dB).
  • Cách ly cổng hiệu quả: Cung cấp mức cách ly cao giữa các cổng, đảm bảo tín hiệu không bị nhiễu.

 

Ứng dụng

 

Bộ POI này đặc biệt phù hợp cho:

  • Trạm phát sóng di động đa băng tần
  • Hệ thống chia sẻ ăng-ten giữa nhiều nhà mạng
  • Triển khai mạng 5G và LTE tiên tiến
  • Tối ưu hóa cơ sở hạ tầng viễn thông hiện có

 

Lợi ích

 

  • Tiết kiệm chi phí: Giảm số lượng ăng-ten cần thiết, tối ưu hóa không gian và chi phí vận hành.
  • Linh hoạt cao: Dễ dàng tích hợp với các hệ thống hiện có và hỗ trợ nâng cấp trong tương lai.
  • Hiệu suất ổn định: Đảm bảo chất lượng tín hiệu cao và giảm thiểu nhiễu giữa các băng tần.
  • Quản lý tài nguyên hiệu quả: Tối ưu hóa việc sử dụng phổ tần số, một tài nguyên quý giá trong viễn thông.

 

Thông số kỹ thuật chi tiết

 

Thông số

Chi tiết

Dải tần số

- Di động/Unicom GSM900: 934-960 MHz (Đường xuống), 889-915 MHz (Đường lên)

- Di động GSM1800: 1805-1830 MHz (Đường xuống), 1710-175 MHz (Đường lên)

- Di động TD-LTE: 1885-1915 MHz (Băng F), 2320-2370 MHz (Băng E)

- Telecom CDMA800: 865-880 MHz (Đường xuống), 820-835 MHz (Đường lên)

- Telecom LTE FDD 1.8G: 1860-1880 MHz (Đường xuống), 1765-1785 MHz (Đường lên)

- Telecom LTE FDD 2.1G: 2110-2130 MHz (Đường xuống), 1920-1940 MHz (Đường lên)

- Unicom GSM1800/LTE FDD1.8G: 1830-1860 MHz (Đường xuống), 1735-1765 MHz (Đường lên)

- Unicom WCDMA2100: 2130-2170 MHz (Đường xuống), 1940-1980 MHz (Đường lên)

Công suất

- Cổng Phía Nguồn: 200W (Trung bình), 1000W

- Cổng Phía Ăng-ten: 500W (Trung bình), 2500W

Hiệu suất

- PIM3: -140 dBc

- Suy hao chèn: ≤ 5 dB

- Độ gợn sóng trong băng: ≤ 1.5 dB

Cách ly Cổng

- Di động GSM1800 vs. Unicom GSM1800/LTE FDD1.8G: ≥ 28 dB

- Di động GSM1800 vs. Telecom LTE FDD1.8G: ≥ 50 dB

- Unicom GSM1800/LTE FDD1.8G vs. Telecom LTE FDD1.8G: ≥ 28 dB

- Unicom WCDMA2100 vs. Telecom LTE FDD2.1G: ≥ 28 dB

- Telecom LTE FDD1.8G vs. Di động TD-LTE (băng F): ≥ 50 dB

- Telecom LTE FDD2.1G vs. Di động TD-LTE (băng F): ≥ 50 dB

- Cách ly các Cổng khác: ≥ 80 dB

 

Kết luận

 

Bộ POI Loại 9 Cổng Vào và 2 Cổng Ra là một giải pháp toàn diện cho các nhà mạng viễn thông hiện đại. Với khả năng hỗ trợ đa dạng băng tần, hiệu suất cao và tính linh hoạt, sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa cơ sở hạ tầng viễn thông, đảm bảo chất lượng dịch vụ và chuẩn bị cho các công nghệ tương lai.