Đặc điểm nổi bật
- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín
- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần
- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc
- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi
Tổng quan sản phẩm
Bộ néo 1 hướng ADSS khoảng vượt 100m là thiết bị chuyên dụng trong hệ thống cáp quang, được thiết kế để đảm bảo độ ổn định và an toàn cho cáp trong quá trình vận hành.
Thông số cơ bản
Thông số |
Giá trị |
Ghi chú |
Model |
ADSS-100-1D |
Mã chuẩn quốc tế |
Khoảng vượt |
100m |
Tối đa |
Đường kính cáp |
12-14mm |
Điều chỉnh được |
Lực căng tối đa |
≥ 6.8kN |
Ở 20°C |
Trọng lượng |
0.85kg ± 0.05kg |
Không bao gồm phụ kiện |
Thông số vật liệu
Bộ phận |
Vật liệu |
Xử lý bề mặt |
Thân chính |
Hợp kim nhôm |
Anot hóa |
Má kẹp |
Thép hợp kim |
Mạ kẽm nhúng nóng |
Bu lông |
Thép không gỉ |
Nhúng nóng |
Lò xo |
Thép không gỉ |
Nhúng nóng |
Móc treo |
Thép mạ kẽm |
Nhúng nóng |
Thông số môi trường
Yếu tố |
Thông số |
Tiêu chuẩn |
Nhiệt độ làm việc |
-40°C đến +60°C |
IEC 61284 |
Độ ẩm |
5% đến 95% |
IEC 61284 |
Chống tia UV |
> 1000 giờ |
ASTM G154 |
Độ bền muối |
> 1000 giờ |
ASTM B117 |
Chống rung |
Cấp 2 |
IEEE 1138 |
Danh mục linh kiện
STT |
Tên linh kiện |
Số lượng |
Chức năng |
1 |
Thân néo |
1 |
Cố định cáp chính |
2 |
Má kẹp răng cưa |
2 |
Giữ cáp |
3 |
Bu lông M12 |
2 |
Liên kết các bộ phận |
4 |
Đai ốc M12 |
2 |
Cố định bu lông |
5 |
Vòng đệm phẳng |
4 |
Chống xoay |
6 |
Vòng đệm lò xo |
2 |
Chống rung |
7 |
Móc treo chữ U |
1 |
Treo bộ néo |
Kích thước tiêu chuẩn
Kích thước |
Giá trị (mm) |
Dung sai (mm) |
Chiều dài tổng thể |
280 |
±5 |
Chiều rộng |
85 |
±3 |
Chiều cao |
95 |
±3 |
Khoảng cách lỗ móc |
60 |
±2 |
Đường kính lỗ móc |
14 |
±0.5 |
Khả năng chịu lực
Thông số |
Giá trị |
Điều kiện thử nghiệm |
Lực kéo đứt |
≥ 10kN |
20°C, RH 65% |
Lực trượt |
≥ 6.8kN |
20°C, RH 65% |
Mô-men xoắn bu lông |
40-45 N.m |
Lắp đặt tiêu chuẩn |
Độ bền rung |
100 triệu chu kỳ |
IEEE 1138 |
Thông số lắp đặt
Thông số |
Giá trị |
Ghi chú |
Lực siết bu lông |
40-45 N.m |
Sử dụng cờ lê lực |
Góc lắp đặt |
0-30° |
So với phương ngang |
Khoảng cách tối thiểu giữa 2 bộ néo |
50cm |
Trong cùng một cột |
Chiều dài cáp dự phòng |
20cm |
Mỗi đầu |
Tiêu chuẩn áp dụng
Tiêu chuẩn |
Mô tả |
Phạm vi áp dụng |
IEC 61284 |
Phụ kiện đường dây trên không |
Toàn bộ sản phẩm |
IEEE 1138 |
Tiêu chuẩn cáp ADSS |
Thử nghiệm cơ học |
ASTM B117 |
Thử nghiệm phun muối |
Độ bền ăn mòn |
ASTM G154 |
Thử nghiệm tia UV |
Độ bền thời tiết |
Phạm vi ứng dụng
Lĩnh vực |
Ứng dụng cụ thể |
Yêu cầu đặc biệt |
Viễn thông |
Mạng truy cập |
Khoảng vượt < 100m |
An ninh |
Camera giám sát |
Độ ổn định cao |
Công nghiệp |
Mạng nội bộ |
Chống nhiễu |
Đô thị |
Smart City |
Tích hợp IoT |
Hướng dẫn lắp đặt
Giá Cholonjsc: 138,000đ
Chiết khấu hệ thống 10%
Giá Cholonjsc: 82,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 315,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 140,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 195,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 538,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 39,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 54,000đ
Chiết khấu hệ thống 2%
Giá Cholonjsc: 36,000đ
Chiết khấu hệ thống 10%
Giá Cholonjsc: 33,000đ
42,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 36,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 38,400đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 74,400đ
Chiết khấu hệ thống 10%
Giá Cholonjsc: 74,400đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 89,000đ
109,500đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 4%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 10%
Chiết khấu hệ thống 4%