Bộ chia tín hiệu quang ABS Splitter 1x16 SC/UPC là một sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng xuất sắc nhu cầu mở rộng và nâng cấp hệ thống mạng quang quy mô lớn. Với đầu nối SC/UPC, thiết bị này cung cấp sự cân bằng tốt giữa hiệu suất và chi phí, phù hợp với đa số ứng dụng trong môi trường doanh nghiệp và khu dân cư.
- HÀNG CHÍNH HÃNG
Với hơn 1000 nhãn hàng nổi tiếng, uy tín
- VẬN CHUYỂN TOÀN QUỐC
24/24h Tất cả các ngày trong tuần
- ĐỔI TRẢ HÀNG
Trong vòng 3 ngày làm việc
- HOÀN TIỀN
Nếu sản phẩm có lỗi
Bộ chia tín hiệu quang ABS Splitter 1x16 SC/UPC là một thiết bị quan trọng trong hệ thống mạng quang, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu mở rộng mạng lưới hiệu quả cho các ứng dụng quy mô lớn. Sản phẩm này cho phép chia một tín hiệu đầu vào thành 16 tín hiệu đầu ra riêng biệt, đảm bảo độ chính xác cao và suy hao tối thiểu trong quá trình truyền tải.
SC/UPC là một loại đầu nối quang phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng mạng quang:
Đặc điểm |
SC (Subscriber Connector) |
UPC (Ultra Physical Contact) |
Thiết kế |
Đầu nối vuông góc |
Phương pháp đánh bóng đầu sợi quang |
Cơ chế |
Push-pull, dễ kết nối và ngắt |
Bề mặt phẳng đánh bóng chính xác |
Kích thước |
2.5mm, nhỏ gọn |
Độ nhám bề mặt < 50nm |
Ưu điểm |
Tiết kiệm không gian, dễ sử dụng |
Giảm tổn thất và phản xạ ngược |
So sánh với APC (Angled Physical Contact):
Đặc điểm |
UPC |
APC |
Độ phản xạ ngược |
Khoảng -50dB |
-60dB hoặc tốt hơn |
Hình dạng đầu connector |
Phẳng |
Vát góc 8 độ |
Màu sắc |
Xanh dương |
Xanh lá |
Ứng dụng phù hợp |
Nhiều ứng dụng thông thường |
Hệ thống đòi hỏi độ phản xạ ngược cực thấp |
Chi phí |
Thấp hơn |
Cao hơn |
Thông số |
Giá trị |
Giải thích chi tiết |
Loại |
Bộ chia tín hiệu quang ABS 1x16 |
Thiết bị chia một tín hiệu đầu vào thành 16 tín hiệu đầu ra |
SC/UPC |
SC: Đầu nối vuông góc phổ biến; UPC: Phương pháp đánh bóng bề mặt phẳng |
|
Suy Hao |
≤ 13.7dB |
Mức độ suy giảm cường độ tín hiệu tối đa khi đi qua bộ chia |
Độ Đồng Đều |
≤ 1.3dB |
Chênh lệch công suất tối đa giữa các cổng ra |
Độ Dài Sóng |
1260-1650nm |
Phạm vi bước sóng ánh sáng mà bộ chia có thể hoạt động hiệu quả |
Nhiệt Độ Hoạt Động |
-40°C đến 85°C |
Dải nhiệt độ mà thiết bị có thể hoạt động an toàn |
Đặc điểm nổi bật
1. Thiết kế ABS bền chắc
Đặc điểm |
Mô tả |
Vật liệu |
ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) chất lượng cao |
Độ bền cơ học |
Chịu được va đập và rung động |
Ổn định hóa học |
Không bị ảnh hưởng bởi các tác nhân hóa học thông thường |
Khả năng chống cháy |
Đáp ứng tiêu chuẩn UL94 V-0 |
Khả năng chống ẩm |
Cấu trúc kín, sử dụng vật liệu hút ẩm bên trong |
Dải nhiệt độ hoạt động |
-40°C đến 85°C |
2. Đầu nối SC/UPC chuyên nghiệp
Đặc điểm |
SC (Subscriber Connector) |
UPC (Ultra Physical Contact) |
Thiết kế |
Push-pull |
Bề mặt phẳng đánh bóng chính xác |
Cơ chế kết nối |
Khóa tự động |
Giảm khe hở giữa các bề mặt kết nối |
Độ phản xạ ngược |
- |
Khoảng -50dB |
Màu sắc |
Xanh dương |
Xanh dương |
3. Khả năng phân chia 1x16 hiệu quả
Đặc điểm |
Mô tả |
Công nghệ |
PLC (Planar Lightwave Circuit) |
Cơ chế |
Tích hợp vi mạch quang trên nền silicon hoặc silica |
Độ đồng đều |
≤ 1.3dB giữa 16 cổng ra |
Kỹ thuật |
Cân bằng công suất nâng cao |
4. Hiệu suất cao
Đặc điểm |
Giá trị/Mô tả |
Suy hao |
≤ 13.7dB |
Phạm vi bước sóng |
1260-1650nm |
Băng tần |
Phạm vi bước sóng |
Ứng dụng |
O (Original) |
1260-1360nm |
Truyền dẫn khoảng cách ngắn |
E (Extended) |
1360-1460nm |
Mở rộng khả năng truyền dẫn |
S (Short wavelength) |
1460-1530nm |
Ứng dụng đặc biệt |
C (Conventional) |
1530-1565nm |
Phổ biến trong hệ thống DWDM |
L (Long wavelength) |
1565-1625nm |
Mở rộng dung lượng hệ thống DWDM |
U (Ultra-long wavelength) |
1625-1650nm |
Giám sát và bảo trì |
1. Mở rộng mạng lưới hiệu quả
Ứng dụng |
Mô tả |
Kết nối đa thiết bị |
Cho phép kết nối đến 16 thiết bị đầu cuối từ một nguồn tín hiệu |
FTTH (Fiber To The Home) |
Phù hợp cho khu dân cư có mật độ cao hoặc khu đô thị lớn |
FTTB (Fiber To The Building) |
Lý tưởng cho các tòa nhà văn phòng hoặc chung cư cao tầng |
2. Truyền tải ổn định và chất lượng cao
Ứng dụng |
Mô tả |
Streaming video 4K/8K và VR |
Đảm bảo băng thông và tốc độ truyền tải cao |
Cloud computing và big data |
Đáp ứng nhu cầu xử lý dữ liệu lớn cho doanh nghiệp |
Hệ thống camera an ninh IP |
Hỗ trợ triển khai nhiều camera độ phân giải cao |
3. Linh hoạt trong thiết kế mạng
Ứng dụng |
Mô tả |
PON (Passive Optical Network) |
Phù hợp cho mạng GPON và EPON quy mô lớn |
AON (Active Optical Network) |
Lý tưởng cho các trung tâm dữ liệu cỡ vừa và lớn |
4. Tiết kiệm chi phí dài hạn
Lợi ích |
Mô tả |
Giảm số lượng cáp quang |
Tối ưu hóa việc sử dụng cơ sở hạ tầng dây cáp quang hiện có |
Tiết kiệm không gian và năng lượng |
Giảm số lượng thiết bị active cần thiết trong mạng |
Cải thiện ROI |
Cho phép nhà cung cấp dịch vụ phục vụ nhiều khách hàng hơn |
Giá Cholonjsc: 165,000đ
222,750đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 226,000đ
380,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 520,000đ
600,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 375,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 159,000đ
320,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 77,600đ
190,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 97,000đ
160,500đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 126,000đ
240,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 440,000đ
700,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 985,000đ
1,100,000đ
Chiết khấu hệ thống 10%
Giá Cholonjsc: 77,000đ
155,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 440,000đ
750,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 97,000đ
160,630đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 127,000đ
280,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Giá Cholonjsc: 130,000đ
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 2%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 4%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 1%
Chiết khấu hệ thống 10%
Chiết khấu hệ thống 4%