BỘ CHIA QUANG (OPTICAL SPLITTER) LÀ GÌ?

Bộ chia quang (Optical splitter) là gì? Bộ chia quang ( Optical splitter) là một thiết bị quan trọng nằm trong Mạng quang thụ động PON - Passive Optical Network

BỘ CHIA QUANG SPLITTER LÀ GÌ?

I. Giới thiệu về bộ chia quang splitter

 

Bộ chia quang splitter là một thiết bị quan trọng trong hệ thống mạng quang thụ động (PON - Passive Optical Network). Đây là thiết bị thụ động không cần nguồn điện, có chức năng phân chia tín hiệu quang từ một đường truyền thành nhiều đường truyền nhỏ hơn, cho phép nhiều người dùng chia sẻ cùng một kết nối cáp quang.

 

II. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động

 

  • Cấu tạo:
    • Bộ chia quang splitter thường được làm từ vật liệu thạch anh hoặc polymer.
    • Có hai cổng chính: cổng đầu vào (input) và nhiều cổng đầu ra (output).
  • Nguyên lý hoạt động:
    • Dựa trên hiện tượng giao thoa sóng ánh sáng.
    • Tín hiệu quang đầu vào được chia thành nhiều tín hiệu có cường độ nhỏ hơn ở các cổng ra.

 

III. Các loại bộ chia quang splitter phổ biến

 

  • Phân loại theo số lượng cổng ra:
    • Bộ chia 1x2 (APC hoặc UPC)
    • Bộ chia 1x4 (APC hoặc UPC)
    • Bộ chia 1x8 (APC hoặc UPC)
    • Bộ chia 1x16 (APC hoặc UPC)
    • Bộ chia 1x32 (APC hoặc UPC)
    • Bộ chia 1x64 (APC hoặc UPC)
  • Phân loại theo công nghệ sản xuất:
    • FBT (Fused Biconical Taper): Sử dụng kỹ thuật nóng chảy và kéo sợi.
    • PLC (Planar Lightwave Circuit): Sử dụng công nghệ mạch quang tích hợp.

IV. Đặc tính kỹ thuật của bộ chia quang splitter

 

  • Suy hao chèn (Insertion Loss):
    • Thể hiện mức độ suy giảm công suất quang khi đi qua bộ chia.
    • Thường từ 3dB đến 21dB tùy theo số lượng cổng ra.
  • Độ đồng đều (Uniformity):
    • Chênh lệch công suất giữa các cổng ra.
    • Thường < 1dB đối với bộ chia chất lượng cao.
  • Phản xạ ngược (Return Loss):
    • Lượng ánh sáng phản xạ trở lại cổng đầu vào.
    • Thường > 55dB để đảm bảo hiệu suất tốt.
  • Độ cách ly (Isolation):
    • Mức độ tách biệt tín hiệu giữa các cổng ra.
    • Thường > 50dB để tránh nhiễu giữa các kênh.
  • Dải bước sóng hoạt động:
    • Thường hỗ trợ các bước sóng 1310nm, 1490nm và 1550nm.

V. Ứng dụng của bộ chia quang splitter trong hệ thống mạng

 

  • Mạng PON (Passive Optical Network):
    • Phân phối tín hiệu từ OLT (Optical Line Terminal) đến nhiều ONT/ONU (Optical Network Terminal/Unit).
    • Cho phép nhiều người dùng chia sẻ băng thông trên cùng một sợi cáp quang.
  • Hệ thống CATV (Cable Television):
    • Phân phối tín hiệu truyền hình cáp đến nhiều hộ gia đình.
  • Hệ thống FTTx (Fiber to the x):
    • FTTH (Fiber to the Home)
    • FTTB (Fiber to the Building)
    • FTTC (Fiber to the Curb)
  • Hệ thống giám sát và cảm biến quang:
    • Phân chia tín hiệu để giám sát nhiều điểm khác nhau.
  • Hệ thống truyền dẫn quang dài:
    • Sử dụng trong các nút mạng để phân phối tín hiệu.
  • Kiểm tra và đo lường cáp quang:
    • Phân chia tín hiệu để đo đạc đồng thời nhiều tham số.

 

VI. Ưu điểm và nhược điểm của bộ chia quang splitter

 

  • Ưu điểm:
    • Không cần nguồn điện, giảm chi phí vận hành.
    • Độ tin cậy cao, tuổi thọ dài.
    • Cho phép mở rộng mạng dễ dàng.
    • Giảm số lượng sợi quang cần thiết.
  • Nhược điểm:
    • Suy hao tín hiệu khi qua bộ chia.
    • Giới hạn về số lượng cổng ra (thường tối đa 64 cổng).

 

VII. Lựa chọn và lắp đặt bộ chia quang splitter

 

  • Tiêu chí lựa chọn:
    • Số lượng cổng ra phù hợp với nhu cầu.
    • Chất lượng và độ tin cậy của nhà sản xuất.
    • Đặc tính kỹ thuật phù hợp với hệ thống.
  • Lưu ý khi lắp đặt:
    • Đảm bảo môi trường lắp đặt sạch sẽ, tránh bụi bẩn.
    • Kiểm tra và làm sạch đầu nối quang trước khi kết nối.
    • Tránh uốn cong sợi quang quá mức.

 

VIII. Kết luận

 

Bộ chia quang splitter đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và mở rộng mạng cáp quang hiện đại. Với những ưu điểm về chi phí, hiệu suất và khả năng mở rộng, bộ chia quang splitter đang được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng, đặc biệt là trong mạng PON và các hệ thống FTTx. Việc hiểu rõ về đặc tính và ứng dụng của bộ chia quang splitter sẽ giúp các nhà thiết kế và quản lý mạng tối ưu hóa hiệu suất và chi phí của hệ thống mạng quang.

Tags: